Dữ liệu biên mục | Nguyễn, Trọng Hiệp Thiết kế chi tiết máy/ Nguyễn Trọng Hiệp; Nguyễn Văn Lẫm. - Lần5,10,12. - H.: Giáo dục, 2002 - 2011 379 tr.; 27cm 1. Chi tiết máy-thiết kế. 2. Cơ khí. I. Nguyễn, Văn Lẫm . II. Nhan đềChỉ số phân loại DDC : 621.8 Số định danh : 621.8 NG-H
|
| | Dữ liệu xếp giá | - CDCT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ
- 10047004
- CDCT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ
- 06015890-4, 06015896, 06015898-904, 06015907, 06015909-14, 06015918-30, 06016702-4, 06016708, 06016711, 06020158, 06020177, 06022372, 06022659-60, 06022902, 08030160-2, 08030165-7, 08030169-71, 08030173-4, 08030180, 08030182-3, 08030185-7, 08030190-1, 08030195-6, 08030198-9, 08030203, 08030205, 08030208-9, 10047003, 10047005, 10047007-22, 10047024, 10047026-32, 10047034-8, 10047040, 10047042, 10047044-7, 10047049, 10047051-2, 10050307-12, 10050314-6, 10050318-28, 10050330-4, 10050336, 10050338-46, 10050348, 10050350, 10050352-4, 10050356, 12068468-70, 12068472, 12068474-5, 12068477-8, 12068481, 12068483-7, 12068489-92, 12068494-500, 12068502, 12068504-5, 12068508-9, 12068511-3
- Số bản: 186
- Số bản rỗi: 170 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|